Góc đọc để hiểu thêm về tiếng Nhật và Văn hóa Nhật.
日本語や日本文化についてもっと知ることができる読み物です。
Tục ngữ tiếng Nhật
日本のことわざ
Sổ tay du lịch
旅のしおり
Cuộc thi viết tiếng Nhật của các Tu nghiệp sinh-Thực tập sinh kỹ năng nước ngoài
外国人技能実習生・研修生日本語作文コンクール
Truyện cổ tích Nhật Bản ~Ngày xửa ngày xưa~
日本の昔話 ~むかし、むかし~
Từ điển tiếng Nhật
言葉の歳時記 毎月の季語
Nhật Bản ngày nay / Tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
日本のいま/心を伝える日本語
Kasakasa- lào xào, lạo xạo
かさかさ
soyo soyo
そよそよ
Sowa sowa- Bồn chồn, phấp phỏm
そわそわ
Gió lạnh đầu đông “Kogarashi”
木枯らし
Bệnh tháng Năm
五月病
Shichi go san- Bảy-Năm-Ba
七五三(しちごさん)
soyo soyo
そよそよ
Tsuyu
梅雨
Lễ hội búp bê- Hina matsuri
ひな祭り(ひなまつり)
Lễ nhập học, lễ nhập hãng
入学式・入社式
Bosai-Phòng chống thiên tai
防災
Kodomo no hi - Ngày lễ trẻ em
こどもの日
Setsubun
節分(せつぶん)
Tanabata - Tiết thất tịch- Tiết Ngâu
七夕(たなばた)
Natsuyasumi
夏休み
kon kon(こんこん)
こんこん
hara hara(はらはら)
はらはら
Tháng Tư
4月の季語
có thể
5月の季語
Tháng Sáu
6月の季語
Tháng Bảy
7月の季語
uy nghi
8月の季語
Tháng Chín
9月の季語
Tháng Mười
10月の季語
Tháng Mười Một
11月の季語
Tháng mười hai
12月の季語
tháng một
1月の季語
Tháng Hai
2月の季語
diễu hành
3月の季語