Góc đọc để hiểu thêm về tiếng Nhật và Văn hóa Nhật.
日本語や日本文化についてもっと知ることができる読み物です。
Tục ngữ tiếng Nhật
日本のことわざ
Sổ tay du lịch
旅のしおり
Cuộc thi viết tiếng Nhật của các Tu nghiệp sinh-Thực tập sinh kỹ năng nước ngoài
外国人技能実習生・研修生日本語作文コンクール
Truyện cổ tích Nhật Bản ~Ngày xửa ngày xưa~
日本の昔話 ~むかし、むかし~
Từ điển tiếng Nhật
言葉の歳時記 毎月の季語
Nhật Bản ngày nay / Tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
日本のいま/心を伝える日本語
Khu vực Toukai (gồm các tỉnh Shizuoka, Gifu, Aichi, Mie)
東海地方(静岡県・岐阜県・愛知県・三重県)
Thủ đô Tokyo
東京都
Khu vực Koshinetsu
甲信越地方
Khu vực Kyushu-Okinawa (Gồm các tỉnh Fukuoka, Oita, Saga, Nagasaki, Kumamoto, Miyazaki, Kagoshima, và Okinawa)
九州・沖縄(福岡県、大分県、佐賀県、長崎県、熊本県、宮崎県、鹿児島県、沖縄県)
Khu vực Kanto
関東地方
Hokkaido
北海道