Góc đọc để hiểu thêm về tiếng Nhật và Văn hóa Nhật.
日本語や日本文化についてもっと知ることができる読み物です。
Tục ngữ tiếng Nhật
日本のことわざ
Sổ tay du lịch
旅のしおり
Cuộc thi viết tiếng Nhật của các Tu nghiệp sinh-Thực tập sinh kỹ năng nước ngoài
外国人技能実習生・研修生日本語作文コンクール
Truyện cổ tích Nhật Bản ~Ngày xửa ngày xưa~
日本の昔話 ~むかし、むかし~
Từ điển tiếng Nhật
言葉の歳時記 毎月の季語
Nhật Bản ngày nay / Tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
日本のいま/心を伝える日本語
Tetsu wa atsui uchi ni ute Rèn sắt khi còn nóng
鉄は熱いうちに打て
Sannin yoreba Monjyu no chie (Ba anh thợ da bằng một Gia Cát Lượng)
三人寄れば文殊の知恵
Kokyou e nishiki o kazaru
故郷へ錦を飾る
Nói chuyện năm tới thì chằng tinh cũng phải cười (Rainen no koto o iuto oni ga warau)
来年のことを言うと鬼が笑う
Warau kado ni fuku kitaru- Xởi lởi trời gởi của cho
笑う門には福来たる
Shitashiki naka nimo reigi ari
親しき中にも礼儀あり
Sumeba Miyako- Trước lạ sau quen
住めば都