Góc đọc để hiểu thêm về tiếng Nhật và Văn hóa Nhật.
日本語や日本文化についてもっと知ることができる読み物です。
Tục ngữ tiếng Nhật
日本のことわざ
Sổ tay du lịch
旅のしおり
Cuộc thi viết tiếng Nhật của các Tu nghiệp sinh-Thực tập sinh kỹ năng nước ngoài
外国人技能実習生・研修生日本語作文コンクール
Truyện cổ tích Nhật Bản ~Ngày xửa ngày xưa~
日本の昔話 ~むかし、むかし~
Từ điển tiếng Nhật
言葉の歳時記 毎月の季語
Nhật Bản ngày nay / Tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
日本のいま/心を伝える日本語
Cụ già có bướu
こぶ取り爺さん
Tượng Địa Tạng đội nón
笠地蔵
Chim sẻ bị cắt lưỡi
舌切り雀
Chiếc khăn đội đầu biết nghe
聞き耳頭巾
Chú thỏ trắng ở Inaba
因幡の白兎
Kachi-kachi Yama (Núi lách cách)
かちかち山
Chuột đấu vật sumo
ネズミの相撲
Omusubi Kororin (Nắm cơm trong hang chuột)
おむすびころりん
Chuyện chàng Urashima Taro
浦島太郎
Chú bé Issunboshi
一寸法師
Ông trưởng giả rơm
わらしべ長者
Công chúa Kaguya (Hay chuyện chặt tre)
かぐや姫(竹取物語)
Chú bé Momotaro
桃太郎
Hanasaka-jiisan
花咲か爺さん