Góc đọc để hiểu thêm về tiếng Nhật và Văn hóa Nhật.
日本語や日本文化についてもっと知ることができる読み物です。
Tục ngữ tiếng Nhật
日本のことわざ
Sổ tay du lịch
旅のしおり
Cuộc thi viết tiếng Nhật của các Tu nghiệp sinh-Thực tập sinh kỹ năng nước ngoài
外国人技能実習生・研修生日本語作文コンクール
Truyện cổ tích Nhật Bản ~Ngày xửa ngày xưa~
日本の昔話 ~むかし、むかし~
Từ điển tiếng Nhật
言葉の歳時記 毎月の季語
Nhật Bản ngày nay / Tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
日本のいま/心を伝える日本語
3D / Cách nói khích lệ trong tiếng Nhật
3D/いたわりの日本語
Phát triển địa phương bằng "món ngon cấp B" / Tiếng Nhật trong chào hỏi cuối năm và đầu năm
B級グルメで地域おこし/年末年始の日本語
Mì tô ăn liền / Tiếng Nhật chào hỏi
カップ麺/あいさつの日本語
Hiện tượng gấu xuất hiện nơi dân cư/Tiếng Nhật dùng khi thưa
クマ出没/返事の日本語
Khám phá Nhật Bản qua những điểm du lịch "power spot" / Lời khen trong tiếng Nhật
パワースポットで日本再発見/ほめる日本語
Work Life Balance / Chúc phúc trong tiếng Nhật
ワーク・ライフ・バランス/祝福の日本語
Điện thoại di động và smartphone/Tiếp đầu ngữ "go" và "o" trong tiếng Nhật
携帯電話とスマートフォン/接頭語「ご」・「お」の日本語
Sky tree-Ngọn tháp cao nhất thế giới / Tiếng Nhật dùng khi gặp lại
高さ世界一を目指す「スカイツリー」/再会の日本語
Sakura zensen - Làn sóng hoa Anh đào/Từ ngữ thể hiện ý định/ý muốn trong tiếng Nhật
桜前線/意志を伝える日本語
Các công ty xuất bản và Internet / Biểu hiện của sự ngạc nhiên
出版社とインターネット/おどろきの日本語
Bột gạo / Cách xin lỗi trong tiếng Nhật
米粉/お詫びの日本語
Nấu ăn bằng lò vi ba- vừa tiện vừa vui / Tiếng Nhật dùng khi cảm ơn
料理を電子レンジで手軽に楽しく/感謝の日本語