技能实习生之友"更新情報
"Sahabat Peserta Pemagangan" Pemberitahuan
"Bạn Của Thực Tập Sinh Kỹ Năng" Thông báo
"วารสารมิตรผู้ฝึกปฏิบัติงานด้านเทคนิค" แจ้งข่าวสาร
"Technical Intern Trainee's mate" update info.
2017年3月1日
技能实习信息 > 技能实习生经常咨询的问题 > “母语咨询”中常有的咨询内容和为了防止纠纷的注意点 Info Pemagangan > Konsultasi dari peserta pemagangan teknik yang sering ada > Masalah yang Sering Dikonsultasikan dalam [Konsultasi Bahasa Ibu] dan Penanggulangannya Thông tin thực tập kỹ năng > Địa chỉ trang web về những điều mà các thực tập thường tư vấn > Những vấn đề thường được tư vấn bằng tiếng mẹđẻ và những điểm cần lưu ý để tránh phiền phức. ข่าวสารการฝึกปฏิบัติงานด้านเทคนิค > คำปรึกษาที่มักจะได้รับจากผู้ฝึกปฏิบัติงานด้านเทคนิค > คำปรึกษาที่พบบ่อยจาก “การให้คำปรึกษาด้วยภาษาแม่” และข้อควรระวังเพื่อป้องกันการเกิดปัญหา Information on Technical Intern Training > Matters frequently asked by technical intern trainees > Native Language Consultation FAQs and Tips for Preventing Problems
生活信息 > 与日本社会相关的情报 > 在日常生活中的注意点(打扫) Informasi Kehidupan > Informasi mengenai masyarakat Jepang > * Membersihkan * Hal yang Perlu Diperhatikan dalam Kehidupan Sehari-hari Thông tin về cuộc sống sinh hoạt hằng ngày > Thông tin liên quan về xã hội Nhật Bản > Những điểm cần lưu ý trong sinh hoạt ~ Làm vệ sinh ~ ความรู้เกี่ยวกับชีวิตประจำวัน > สุขภาพและสุขอนามัย > การเอาใจใส่ในการใช้ชีวิตประจำวัน (การทำความสะอาด) Living information > Lifestyle, Customs, and Traditions in Japan > Notes about Daily Life in Japan (Cleaning)
日语・日本文化 > 词语的岁时记 > 女儿节 Bahasa Jepang & Budaya Jepang > Bahasa dalam Berbagai musim > Hinamatsuri = Festival Boneka Tiếng Nhật – Văn hóa Nhật. > Từ điển tiếng Nhật > Lễ hội búp bê- Hina matsuri ภาษาญี่ปุ่น-วัฒนธรรมญี่ปุ่น > คำศัพท์สัมพันธ์ > ฮินะมัทซึริ(เทศกาลตุ๊กตา) Japanese language and culture > A calendar of words > Hina Matsuri (Doll Festival)
日语・日本文化 > 词语的岁时记 > 开学仪式・入社仪式 Bahasa Jepang & Budaya Jepang > Bahasa dalam Berbagai musim > Upacara Masuk Sekolah & Masuk Kantor Tiếng Nhật – Văn hóa Nhật. > Từ điển tiếng Nhật > Lễ nhập học, lễ nhập hãng ภาษาญี่ปุ่น-วัฒนธรรมญี่ปุ่น > คำศัพท์สัมพันธ์ > พิธีปฐมนิเทศ・พิธีต้อนรับพนักงานใหม่ Japanese language and culture > A calendar of words > Nyugakushiki/Nyushashiki (School Entrance Ceremony/Company Initiation Ceremony)