Các bạn hãy thử nấu món ăn Nhật Bản nhé.
日本の食卓の味を是非作って食べてみてください
Thực phẩm thương hiệu
ブランド食物
Những thực phẩm có biệt danh
ニックネームの付いている食物
Thức ăn dùng như vị thuốc (Umeboshi)
薬などとして利用される食物(梅干し)
Những thực phẩm được dùng như đồ mỹ phẩm
美容に利用する食物
Rau mùa hè
夏野菜
Những đồ ăn có thể dùng để làm chò chơi
遊びに使われる食物
Rau củ nguồn gốc nước ngoài (Bí đỏ)
外国からきて大活躍の食物(カボチャ)
Hồng - Loại hoa quả được sử dụng làm nguyên liệu sơn
塗料などとして利用される食物(柿)
Các loại thực phẩm được sử dụng như lớp phủ vật liệu (cây hồng)
湯船に浮かべて心身の癒しに役立つ食物(ユズ・ミカン・リンゴ等)
Những loại thức ăn mang lại điều may mắn
縁起を担ぐ食物
Đồ trang trí làm từ thực phẩm
加工して飾り物にする食物
Những thực phẩm tự nhiên mọc trên rừng núi
野山に生える自然の食物